Tỷ giá ngoại tệ cập nhật vào 21/12/2025, 6:30 am
Mã NT
Tiền mặt
Chuyển khoản
Bán
AUD
16.00
17.00
17.00
CNY
3.00
3.00
3.00
EUR
30.00
30.00
31.00
JPY
163.14
164.78
173.50
KRW
15.43
17.14
18.60
SGD
19.00
20.00
20.00
THB
739.75
821.94
856.79
USD
26.00
26.00
26.00
Nguồn: Vietcombank
Chúng tôi đang sử dụng cookie để cung cấp cho bạn những trải nghiệm tốt nhất trên trang web này. Bằng cách tiếp tục truy cập, bạn đồng ý với Chính sách thu thập và sử dụng cookie của chúng tôi.