Dịch vụ Hải Dương
Dịch vụ Hải Dương
Dịch vụ Hải Dương
Kinh nghiệm hay
Tin khuyến mãi, Báo giá
Tin khuyến mãi, Báo giá
| Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | Bán | |
| AUD | 16.00 | 16.00 | 17.00 | |
| CNY | 3.00 | 3.00 | 3.00 | |
| EUR | 29.00 | 29.00 | 31.00 | |
| JPY | 162.13 | 163.77 | 172.43 | |
| KRW | 15.46 | 17.17 | 18.63 | |
| SGD | 19.00 | 19.00 | 20.00 | |
| THB | 715.69 | 795.21 | 828.92 | |
| USD | 26.00 | 26.00 | 26.00 | |
| Nguồn: Vietcombank | ||||