Dịch vụ Hải Dương
Dịch vụ Hải Dương
Dịch vụ Hải Dương
Kinh nghiệm hay
Tin khuyến mãi, Báo giá
Tin khuyến mãi, Báo giá
| Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | Bán | |
| AUD | 16.00 | 16.00 | 17.00 | |
| CNY | 3.00 | 3.00 | 3.00 | |
| EUR | 29.00 | 30.00 | 31.00 | |
| JPY | 165.94 | 167.62 | 176.48 | |
| KRW | 15.81 | 17.57 | 19.06 | |
| SGD | 19.00 | 19.00 | 20.00 | |
| THB | 708.04 | 786.71 | 820.07 | |
| USD | 26.00 | 26.00 | 26.00 | |
| Nguồn: Vietcombank | ||||